Kích thước tổng thể xe (DxRxC): 11.680 x 2.500 x 4.000 mm
Chiều dài cơ sở: 5.830 + 1.350 mm
Kích thước thùng hàng (DxRxC): 8.850 x 2.500 x 2.500 mm
Dung tích thùng: ~55 m³
Chiều cao sàn thùng: 1.250 mm
Thiết kế thùng tối ưu cho việc xếp dỡ hàng hóa lạnh, phù hợp container pallet tiêu chuẩn xuất khẩu.
Tự trọng: 11.030 kg
Tải trọng thiết kế: 13.000 kg
Tổng tải trọng cho phép: 24.400 kg
Tối ưu tỷ lệ tải trọng – trọng lượng giúp xe vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ theo thời gian.
Khung gầm chính: Dầm I500x200x20x20x12 mm – thép ASTM572 Gr.50 / SM490 / Q355
Vách – trần – sàn thùng: Inox 304 và nhôm chống ăn mòn, lớp PU cách nhiệt dày 100 mm
Sơn phủ: Phun bi làm sạch, sơn lót Epoxy + sơn phủ Polyurethane (PU) hai thành phần
Máy lạnh: Thermo King SLXi 300 (USA) – công suất làm lạnh sâu, ổn định và tiết kiệm năng lượng
Trang bị khác:
Cản hông, cản sau nhôm chấn định hình
Đèn LED 12–24V, giắc điện và khớp nối khí Phillips (USA)
Ramps thủy lực sau điều khiển tay (Option)
Kết cấu thùng đạt chuẩn vệ sinh thực phẩm và dược phẩm, phù hợp vận tải lạnh chuyên nghiệp.






