KÍCH THƯỚC
- Chiều dài x rộng x cao : 24160/31660 x 3500 x 1720 mm
- Kích thước cơ sở : 12155/19655+1500+1500+1390+1390+1390+1390+1390 mm
TRỌNG LƯỢNG
- Tự trọng : 25.430 kg
- Tải trọng : 86.520 kg
- Tổng tải trọng : 111.950 kg
KẾT CẤU
- Dầm chính: 500x320x20x20x10x10 (mm), dầm thép tổ hợp cường lực SM490YA hoặc ASTM A572, kéo dài và rút ngắn bằng thủy lực
- Chân chống: 35 – 80 tấn, TQ.
- Ắc kéo : 2”, TQ.
- Giàn treo hơi trục 2+3 (nâng hạ trục): 11 tấn, 01 lá nhíp 100 x 56 mm, TQ
- Giàn treo trục4+5+6+7+8+9: 13 tấn, 09 lá nhíp 90 x 16 mm, TQ
- Trục 2+3+4+5+6: Hiệu Germany, 8 x 13,8 tấn, TQ.
- Trục 7+8+9 (trục quay): Hiệu Germany, 8 x 13,8 tấn, TQ.
- Mâm : 7.5×19.5
- Vỏ : 285/70R19.5
- Phanh : Búp sen 2 tầng T30/30 SAP- USA, cóc chia hơi Wabco, dây hơi, bình hơi
- Sơn : Phun bi, sơn lót epoxy chống ăn mòn, sơn phủ PU 2 thành phần, bền màu
- Đèn, điện : 24 Volt, 7 sợi.Đèn trước, sau, hông. Tay hơi, ổ cắm điện Phillips –USA.
- Bộ nguồn bơm thủy lực: công suất 2,2 kW, áp suất làm việc lớn nhất 150 bar










